• Skip to primary navigation
  • Skip to content
  • Skip to primary sidebar

Môn Anh - Học tiếng Anh

Giải bài tập tiếng anh phổ thông

  • Anh 12
    • Tiếng Anh lớp 12 Mới
    • SBT Tiếng Anh lớp 12
    • SBT Tiếng Anh lớp 12 mới
  • Anh 11
    • Tiếng Anh lớp 11 Mới
    • SBT Tiếng Anh lớp 11 mới
  • Anh 10
    • Tiếng Anh lớp 10 Mới
    • SBT Tiếng Anh lớp 10 mới
  • Anh 9
    • Tiếng Anh lớp 9 Mới
    • SBT Tiếng Anh lớp 9 mới
  • Anh 8
    • SBT Tiếng Anh lớp 8 mới
    • Tiếng Anh lớp 8 Mới
  • Anh 7
    • Tiếng Anh lớp 7 Mới
    • SBT Tiếng Anh lớp 7 mới
  • Anh 6
    • Tiếng Anh lớp 6 Mới
    • SBT Tiếng Anh lớp 6 mới
  • Học tiếng anh
  • Anh Tiểu học
    • Tiếng Anh lớp 5 Mới
    • SBT Tiếng Anh lớp 5 mới
    • Tiếng Anh lớp 4 Mới
    • SBT Tiếng Anh lớp 4 mới
    • Tiếng anh lớp 3 Mới
You are here: Home / Tiếng Anh lớp 6 Mới / Vocabulary – Từ vựng – Unit 11 Anh 6 mới, Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) có trong Unit 11 tiếng anh 6 mới…

Vocabulary – Từ vựng – Unit 11 Anh 6 mới, Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) có trong Unit 11 tiếng anh 6 mới…

31/03/2018 by Anh Văn

Unit 11: Our greener world – Vocabulary – Từ vựng – Unit 11 SGK Tiếng Anh 6 mới. Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) có trong Unit 11 SGK tiếng anh 6 mới

UNIT 11. OUR GREENER WORLD

Thế giới xanh hơn của chúng ta

– air pollution /eər pəˈlu·ʃən/ (n): ô nhiễm không khí

– soil pollution /sɔɪl pəˈlu·ʃən/ (n): ô nhiễm đất

– deforestation /diːˌfɔːr.əˈsteɪ.ʃən/ (n): nạn phá rừng, sự phá rừng

– noise pollution /nɔɪz pəˈlu·ʃən/ (n): ô nhiễm tiếng ồn

– water pollution /ˈwɔ·t̬ər pəˈlu·ʃən/ (n): ô nhiễm nước

– be in need /bɪ ɪn nid/ (v): cần

– cause /kɔz/ (v): gây ra

– charity /ˈtʃær·ɪ·t̬i/ (n): từ thiện

– disappear /ˌdɪs·əˈpɪər/ (v): biến mất

– do a survey /du eɪ ˈsɜr·veɪ/: tiến hành cuộc điều tra

– effect /ɪˈfɛkt/ (n): ảnh hưởng

– electricity /ɪˌlekˈtrɪs·ət̬·i/ (n): điện

– energy /ˈen·ər·dʒi/ (n): năng lượng

– environment /ɪnˈvɑɪ·rən·mənt/ (n): môi trường

– exchange /ɪksˈtʃeɪndʒ/ (v): trao đổi

– invite /ɪnˈvɑɪt/ (v): mời

– natural /ˈnætʃ·ər·əl/ (adj): tự nhièn

– pollute /pəˈlut/ (v): làm ô nhiễm

– pollution /pəˈlu·ʃən/ (n): sự ô nhiễm

– president /ˈprez·ɪ·dənt/ (n): chủ tịch

– recycle /riˈsɑɪ·kəl/ (v): tái chế

– recycling bin /ˌriːˈsaɪ.klɪŋ bɪn/ (n): thùng đựng đồ tái chế

– reduce /rɪˈdus/ (v): giảm

– refillable /ˌriːˈfɪl.ə.bəl/ (adj): có thể bơm, làm đầy lại

– reuse /riˈjuz/ (v): tái sử dụng

– sea level /ˈsi ˌlev·əl/ (n): mực nước biển

– swap /swɑːp/ (v) trao đổi

– wrap /ræp/ (v) gói, bọc

Chia sẻ:

  • Nhấn vào chia sẻ trên Facebook (Opens in new window)
  • Bấm để chia sẻ trên Twitter (Opens in new window)
  • Bấm để chia sẻ trên Google+ (Opens in new window)
  • Bấm để gửi cho bạn bè (Opens in new window)

Bài học liên quan:

Chuyên mục: Tiếng Anh lớp 6 Mới Thẻ: Unit 11: Our greener world

Reader Interactions

Primary Sidebar

Bài viết mới

  • Từ vựng Unit 20 SGK Anh lớp 4 Mới tập 2, Các từ vựng liên quan đến kỳ nghỉ hè. seafood (n) đồ biển, hải sản. Ex: Do you like seafood? Bạn có…
  • Ngữ pháp Unit 20 môn Anh lớp 4 Mới tập 2, 1. Hỏi và đáp ai đó có kế hoạch/dự định làm gì 2. Hỏi đáp ai đó có kế hoạch/dự định đi đâu…
  • Từ vựng Unit 19 SGK Tiếng Anh lớp 4 Mới tập 2, – Các từ chỉ tên loài vật và tính từ chỉ tính cách, đặc điểm. beautiful (adj) đẹp, dễ…
  • Ngữ pháp Unit 18 SGK Tiếng Anh lớp 4 Mới tập 2, 1. Hỏi đáp số điện thoại của ai đó 2. Xin phép nói điện thoại với ai đó 3. Mời /rủ một…
  • Ngữ pháp Unit 19 Anh lớp 4 Mới tập 2, 1. Hỏi đáp ai đó muốn xem động vật nào 2. Hỏi và đáp về ai đó thích loài vật nào 3. Hỏi và đáp lý…

Monanh.com © 2018 - Giải bài tập tiếng anh phổ thông.Giới thiệu - Hướng dẫn - Liên hệ - Bản quyền - Sitemap - Quy Định

loading Hủy bỏ
Post was not sent - check your email addresses!
Email check failed, please try again
Sorry, your blog cannot share posts by email.